STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2021 | Mohammed VI Football Academy | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wydad Casablanca | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2025 | Free player | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
Moroccan champion | 2 | 21/22 20/21 |