STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | FK Minsk U19 | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | FK Minsk II | FK Orsha | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Orsha | FK Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FK Minsk II | FK Vitebsk | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FK Vitebsk | FK Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2023 | FK Minsk II | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Naftan Novopolock | FK Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2024 | FK Minsk II | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 28-10-2023 11:00 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 08-10-2023 11:30 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 24-09-2023 13:00 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu