STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | All Stars | Unknown | Ký hợp đồng |
14-08-2016 | All Stars | Cape Town City FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Cape Town City FC | All Stars | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2017 | All Stars | Al-Orouba SC (Oman) | - | Cho thuê |
14-02-2018 | Al-Orouba SC (Oman) | All Stars | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2018 | All Stars | OKC Energy FC | Unknown | Ký hợp đồng |
20-07-2018 | OKC Energy FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2018 | OKC Energy FC | Malkiya Club | Free | Ký hợp đồng |
13-12-2019 | Malkiya Club | Aizawl FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aizawl FC | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2020 | Free player | All Stars | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | All Stars | Al-Diraiyah FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Diraiyah FC | All Stars | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2022 | All Stars | Al-Ahli SC (Syria) | - | Ký hợp đồng |
22-06-2023 | Al-Ahli SC (Syria) | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-10-2024 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-10-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-09-2024 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-09-2024 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-09-2024 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2024 13:30 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2024 13:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-03-2024 11:00 | Neroca FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Champion | 1 | 24 |
AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |
South African cup winner | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |