STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Barton Cougars (Barton Community College) | Mount St. Mary's Mountaineers (Mt St. Mary's Uni.) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Vannes | Barton Cougars (Barton Community College) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | CO Les Ulis Football | Ytterhogdals IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ytterhogdals IK | SC Sylvia Ebersdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SC Sylvia Ebersdorf | Schweinfurt 05 FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Schweinfurt 05 FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | SC Sylvia Ebersdorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-03-2024 18:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Schweinfurt 05 FC | ![]() ![]() | FC Augsburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Schweinfurt 05 FC | ![]() ![]() | FC Memmingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Schweinfurt 05 FC | ![]() ![]() | SV Schalding Heining | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | Schweinfurt 05 FC | ![]() ![]() | Te Cu Kukuh Atta Seip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 01-09-2023 17:00 | FC Augsburg II | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-08-2023 17:00 | FC Memmingen | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-08-2023 16:00 | SV Schalding Heining | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-08-2023 12:00 | Schweinfurt 05 FC | ![]() ![]() | Greuther Furth (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-08-2023 16:30 | DJK Vilzing | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu