STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-04-2025 23:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 31-03-2025 01:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | MINNESOTA United B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 27-03-2025 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 23-03-2025 23:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | North Texas SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 09-03-2025 02:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | Sporting Kansas City(R) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-10-2024 22:00 | San Jose Earthquakes Reserve | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-10-2024 20:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps Reserve | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-09-2024 02:00 | Tacoma Defiance | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 22-09-2024 22:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | Colorado Rapids II | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 14-09-2024 01:00 | Austin FC II | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu