STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | Universidad de Chile | Barnechea | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Barnechea | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Universidad de Chile | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Huachipato | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | San Luis Quillota | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Deportes Temuco | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
15-03-2021 | Cobresal | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Municipal Iquique | Deportes Recoleta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Deportes Recoleta | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Santiago Wanderers | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Santiago Morning | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 22-03-2025 15:00 | CSD Antofagasta | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 11-02-2025 23:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | CSD Antofagasta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-02-2025 21:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 04-12-2023 22:00 | Santiago Wanderers | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 12 |