STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KAA Gent Youth | Lierse SK U21 | - | Ký hợp đồng |
16-09-2018 | Free player | NK Dugopolje U19 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | NK Dugopolje U19 | CD Juventud Sexitana | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | CD Juventud Sexitana | KV Oostende U21 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | KV Oostende U21 | Digenis Akritas Morfou | - | Ký hợp đồng |
21-08-2022 | Digenis Akritas Morfou | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Pobeda Prilep | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | FK Skopje | SC Dikkelvenne | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | SC Dikkelvenne | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
14-10-2024 | ACS Sirineasa | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2025 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu