STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | - | VfB Speldorf Jugend | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | VfB Speldorf Jugend | SG Essen-Schönebeck Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SG Essen-Schönebeck Jugend | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fortuna Düsseldorf Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Schalke 04 Youth | Schalke 04 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Schalke 04 Youth | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2025 | VVV Venlo | Schalke 04 Youth | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | FC Oss | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-04-2025 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-02-2025 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | VVV Venlo | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-02-2025 19:10 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-01-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu