STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CD 26 de Febrero Youth | Málaga CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Málaga CF Youth | CD San Félix U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CD San Félix U19 | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Atlético Malagueño | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 17:00 | Alaves B | ![]() ![]() | Valle de Egues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 10:30 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | UD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 17:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | AD San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu