STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2010 | Dinamo Kyiv U17 | Arsenal Kyiv U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Arsenal Kyiv U17 | Arsenal Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
13-03-2014 | Arsenal Kyiv II | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FK Poltava | RVUFK Kyiv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | RVUFK Kyiv | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | Energiya Nova Kakhovka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Energiya Nova Kakhovka | Veres | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Veres | Myr Gornostaivka | - | Ký hợp đồng |
07-06-2018 | Myr Gornostaivka | Kramfors-Alliansen | - | Ký hợp đồng |
17-09-2018 | Kramfors-Alliansen | Rubikon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
26-03-2019 | Rubikon Kyiv | Myr Gornostaivka | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Myr Gornostaivka | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Polissya Zhytomyr | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | FC Karpaty Lviv | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Ký hợp đồng |
01-04-2022 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | Gwarek Ornontowice | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Gwarek Ornontowice | LKS Goczalkowice Zdroj | - | Ký hợp đồng |
08-03-2023 | LKS Goczalkowice Zdroj | FK Neptunas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | FK Neptunas Klaipeda | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Super Nova | Karpaty Krosno | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Karpaty Krosno | Tatran LM | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu