STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Pohang Steelers | Portimonense U23 | - | Cho thuê |
30-06-2022 | Portimonense U23 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
29-06-2023 | Portimonense | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Pohang Steelers | Portimonense | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-12-2024 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2024 17:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 11-06-2023 17:30 | Israel U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 08-06-2023 21:00 | Italy U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 05-06-2023 01:30 | South Korea U20 | ![]() ![]() | Nigeria U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 01-06-2023 21:00 | Ecuador U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 28-05-2023 21:00 | South Korea U20 | ![]() ![]() | Gambia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 25-05-2023 21:00 | Honduras U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 22-05-2023 18:00 | France U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
K League Junior U18 Championship Winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |