STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-08-2019 | New Star de Douala | FC Ani | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | FC Ani | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Lernayin Artsakh | FC Nikarm | - | Ký hợp đồng |
31-10-2023 | FC Nikarm | FC Cilicia | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FC Cilicia | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 09-05-2023 14:00 | BKMA | ![]() ![]() | Lernayin Artsakh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 01-05-2023 12:00 | Alashkert | ![]() ![]() | Lernayin Artsakh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-04-2023 12:00 | Lernayin Artsakh | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu