STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dundalk U19 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Tottenham Hotspur U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gillingham | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
17-01-2018 | Cambridge United | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Newport County | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Cambridge United | Macclesfield Town | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Macclesfield Town | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2020 | Free player | Walsall | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Walsall | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Bradford City | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 17:30 | York City | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Maidenhead United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu