STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | - | J. Sun FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2020 | Free player | Dongducheon ONE TEAM | - | Ký hợp đồng |
31-03-2021 | Dongducheon ONE TEAM | Dongducheon TDC | - | Ký hợp đồng |
23-06-2021 | Dongducheon TDC | Seoul Jungnang Youth | - | Ký hợp đồng |
19-06-2022 | Seoul Jungnang Youth | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Jeju SK FC | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Ansan Greeners FC | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu