STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | SC Internacional U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Internacional RS | Genoa | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Genoa | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2016 | Internacional RS | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Estoril | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2017 | Internacional RS | Estoril | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Estoril | Vitoria BA | - | Cho thuê |
29-08-2018 | Vitoria BA | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Estoril | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aves | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
21-11-2019 | Estoril | Modena | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | Modena | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Parana PR | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Nacional da Madeira | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Vllaznia Shkoder | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2025 | Free player | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 22:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-03-2025 13:30 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 14:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Semen Padang | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-01-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-01-2025 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portugese Under 23-Champion | 1 | 18/19 |