STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CD Morata | CD Utrillas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Utrillas | Utebo FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Utebo FC | Villanueva de Gállego CF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Free player | AD Almudévar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AD Almudévar | Utebo FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Utebo FC | Lynx FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lynx FC | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
19-08-2023 | Europa FC | Manchester 62 FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Manchester 62 FC | Barbastro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 18:00 | Barbastro | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:00 | Europa FC | ![]() ![]() | KF Dukagjini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:00 | KF Dukagjini | ![]() ![]() | Europa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 01-07-2023 23:30 | Cuba | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2023 01:10 | Guatemala | ![]() ![]() | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 20-06-2023 23:30 | Uruguay | ![]() ![]() | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2023 23:00 | Chile | ![]() ![]() | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu