STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Maccabi Herzliya U19 | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Maccabi Herzliya | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Ký hợp đồng |
12-08-2017 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Hapoel Herzliya | - | Ký hợp đồng |
25-09-2018 | Free player | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Hapoel Umm Al Fahm | Beitar Nordia Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | Beitar Nordia Jerusalem | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Ironi Nir Ramat HaSharon | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
28-09-2022 | SC Kfar Qasim | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2024 17:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 17:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 17:15 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 14:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2024 13:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-03-2024 18:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu