STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2020 | Free player | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
05-03-2024 | AFC Eskilstuna | Trinec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-09-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-09-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-08-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 18-08-2023 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 12-08-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-08-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-07-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-07-2023 15:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-06-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-06-2023 17:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu