STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Harju JK Laagri Youth | Kalev Tallinn Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Kalev Tallinn Youth | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | FC Flora Tallinn | FC Utrecht (Youth) | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Utrecht (Youth) | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2025 11:15 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | SC Telstar | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Estonia U21 | ![]() ![]() | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 24 |
Estonian champion | 2 | 23 22 |