STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-05-2018 | - | Bron Radom | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Bron Radom | Sandecja Nowy Sacz II | - | Ký hợp đồng |
03-05-2021 | Sandecja Nowy Sacz II | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
27-10-2022 | Sandecja Nowy Sacz | Stal Rzeszow II | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Stal Rzeszow II | Wisla Pulawy | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Wisla Pulawy | Stal Rzeszow II | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu