STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2015 | Konyaspor U21 | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | Konyaspor | Kirikhanspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Kirikhanspor | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Mamak BA | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2021 | Fatsa Belediyespor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Karaman FK | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Silifke Belediyespor | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Karsiyaka | ![]() ![]() | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Eynesil | ![]() ![]() | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Yeni Altindag BS | ![]() ![]() | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu