STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Dynamo 2 Kyiv | FK Sevastopol (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | FK Sevastopol (- 2014) | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OKS Stomil Olsztyn | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | LKS Nieciecza | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Olimpia Grudziadz | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-10-2019 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
17-03-2020 | Free player | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Neman Grodno | Free player | - | Giải phóng |
01-04-2021 | - | FK Livyi Bereg | - | Ký hợp đồng |
01-04-2021 | Free player | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | FC Livyi Bereh | Free player | - | Giải phóng |
09-08-2022 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Free player | FK Kudrivka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FK Kudrivka | FK Lisne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ukraina | 15-08-2023 10:20 | Kudrivka | ![]() ![]() | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng hai Ukraina | 06-08-2023 09:30 | Skala 1911 Stryi | ![]() ![]() | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 29-07-2023 11:00 | FC Olympia Savyntsi | ![]() ![]() | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu