STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Montpellier HSC U17 | Montpellier U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Montpellier B | AS Saint-Rémy | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | AS Saint-Rémy | Istres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Istres | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Marignane Gignac | Atlético Bembibre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atlético Bembibre | Grenoble Foot 38 B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Grenoble Foot 38 B | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting Club Sétois | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 09-03-2024 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 09-12-2023 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | Marisca Miersch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 02-12-2023 15:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-08-2023 14:00 | Victoria Rosport | ![]() ![]() | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 16:30 | CS Petange | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-08-2023 16:00 | FC Schifflange 95 | ![]() ![]() | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu