STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Club Almagro II | Almagro | - | Ký hợp đồng |
06-07-2012 | Almagro | Nueva Chicago | - | Ký hợp đồng |
08-07-2014 | Nueva Chicago | Banfield | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Banfield | Nueva Chicago | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2015 | Nueva Chicago | Palestino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Palestino | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | APOEL Nicosia | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Palestino | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-03-2025 21:15 | Union Espanola | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 08-03-2025 21:00 | Nublense | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 05-03-2025 00:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-03-2025 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 22-02-2025 21:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 01-02-2025 23:30 | San Luis Quillota | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Chile | 26-01-2025 20:50 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 17/18 |
Chilean Cup Winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |