STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-01-2020 | CA Talleres de Cordoba U20 | CA Talleres II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CA Talleres II | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
16-08-2024 | Talleres Cordoba | Union La Calera | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Union La Calera | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2025 | Talleres Cordoba | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Club Atletico Tigre | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-03-2025 00:30 | Talleres Cordoba | ![]() ![]() | Club Atletico Tigre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-02-2025 00:00 | Club Atletico Tigre | ![]() ![]() | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-02-2025 22:15 | Independiente Rivadavia | ![]() ![]() | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-02-2025 01:15 | Club Atletico Tigre | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-02-2025 23:00 | CA Huracan | ![]() ![]() | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-02-2025 22:15 | Club Atletico Tigre | ![]() ![]() | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 31-01-2025 00:30 | Argentinos Juniors | ![]() ![]() | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 15:00 | Union La Calera | ![]() ![]() | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | Union La Calera | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu