STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | SC Internacional U20 | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Toledo Esporte Clube (PR) | EC Próspera (SC) | - | Cho thuê |
31-12-2018 | EC Próspera (SC) | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | Toledo Esporte Clube (PR) | Brusque FC | - | Cho thuê |
31-05-2019 | Brusque FC | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
01-06-2019 | Toledo Esporte Clube (PR) | SERC Guarani de Palhoça | - | Cho thuê |
31-12-2019 | SERC Guarani de Palhoça | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Toledo Esporte Clube (PR) | Etzella Ettelbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Etzella Ettelbruck | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Swift Hesperange | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | FC Struga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-07-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-07-2023 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu