STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2010 | Galatasaray U21 | Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Kastamonuspor | Kayseri Sekerspor | Free | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Kayseri Sekerspor | Beykoz Anadolu | Free | Ký hợp đồng |
16-01-2014 | Beykoz Anadolu | Erzurum BB | Unknown | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Erzurum BB | Eyupspor | Unknown | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Eyupspor | Zonguldak | Free | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Zonguldak | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Free | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Osmaniyespor | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | EdirnesporGenclik | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | Mardin 1969 Spor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Karabuk Idman | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 15-10-2023 11:30 | Arguvan | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 11-10-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 11:30 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 14/15 |