STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-01-2021 | Fylkir Reykjavik U19 | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Fylkir | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 15:00 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:30 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Wales U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 15:00 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 18:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Sogndal | ![]() ![]() | Mjondalen IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Bryne | ![]() ![]() | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 28-10-2023 13:00 | Sogndal | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-10-2023 13:00 | Hodd | ![]() ![]() | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-10-2023 16:00 | Sogndal | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu