STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SC Perchtoldsdorf Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
02-10-2007 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
17-03-2016 | FK Austria Vienna Youth | SC Ritzing | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Ritzing | FK Austria Vienna Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | FK Austria Vienna Youth | SC Ritzing | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | SC Ritzing | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-04-2025 16:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Hannover 96 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-03-2025 12:00 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-03-2025 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-03-2025 17:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-03-2025 19:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 12:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2024 16:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-09-2024 11:35 | FC Köln | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 1 | 18/19 |
Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 |