STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | TSV Schott Mainz Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Hannover 96 Am | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Başakşehir Futbol Kulübü | Eskisehirspor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Eskisehirspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Eyupspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Eyupspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Eyupspor | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Genclerbirligi | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Eyupspor | Pas Giannina | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Pas Giannina | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Eyupspor | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
26-01-2025 | Genclerbirligi | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Eyupspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Pendikspor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 17:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 10:30 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 13:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2025 21:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 17:30 | Pendikspor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Pendikspor | ![]() ![]() | Erokspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-02-2025 11:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
German Under-19 cup winner | 1 | 15/16 |