STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Chelsea FC Youth | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Southampton U18 | Free player | - | Giải phóng |
02-07-2015 | Free player | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Adelaide United | Free player | - | Giải phóng |
08-07-2018 | Free player | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fortuna Sittard | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
22-02-2021 | Brisbane Roar | Port Melbourne Sharks | - | Ký hợp đồng |
20-06-2023 | Port Melbourne Sharks | Avondale FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Avondale FC | South Melbourne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Victoria của Úc | 02-09-2023 04:30 | Avondale FC | ![]() ![]() | Melbourne Knights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Australian champion | 1 | 15/16 |