STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-08-2023 | Rahimo FC | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Jong Cercle | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 18:15 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-10-2024 16:00 | Burundi | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 14:00 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2024 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Burkina Faso | ![]() ![]() | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Senegal | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-09-2024 11:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-08-2024 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu