STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Pohang Steelers U18 | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Chung-Ang University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pohang Steelers | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 12-05-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-04-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2024 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-04-2024 05:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-03-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2024 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |