STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Air India FC | Mumbai Tigers (diss.) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Mumbai Tigers (diss.) | Mumbai FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mumbai FC (- 2017) | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
12-09-2015 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Kerala Blasters FC | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | East Bengal FC | Pune City | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Pune City | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2017 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
18-08-2021 | Bengaluru FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2024 | Mumbai City FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-04-2025 14:00 | FC Goa | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-04-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-03-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-03-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-02-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-02-2025 14:00 | Northeast United | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-02-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 11:30 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 2 | 24 19 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Intercontinental Cup winner | 1 | 23 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 23 |
South Asian Champion | 2 | 23 21 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
AFC Cup Participant | 2 | 17/18 16/17 |