STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | FCV Farul Constanta | CS Universitatea Craiova | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2021 | CS Universitatea Craiova | Galatasaray | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2022 | Galatasaray | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ittihad Kalba FC | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Galatasaray | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Konyaspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2024 | Galatasaray | CS Universitatea Craiova | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-02-2025 15:15 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-01-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-01-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Romanian champion | 1 | 16/17 |