STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Olympique de Ngor | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | US Orléans | RC Lens | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2019 | RC Lens | Guingamp | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Guingamp | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 18:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-02-2024 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 25-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-01-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-01-2024 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-01-2024 17:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |