STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Ferencvarosi TC | Changchun Yatai FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Changchun Yatai FC | GZ City Res. | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | GZ City Res. | Yinchuan Helanshan | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Yinchuan Helanshan | GZ City Res. | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | GZ City Res. | Guangzhou City | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Guangzhou City | Yunnan Flying Tigers | - | Ký hợp đồng |
08-03-2018 | Yunnan Flying Tigers | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Juventus Youth | Zibo Cuju F.C. | - | Ký hợp đồng |
08-04-2021 | Zibo Cuju F.C. | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
26-04-2022 | Liaoning Tieren | Suzhou Dongwu | - | Ký hợp đồng |
20-02-2024 | Suzhou Dongwu | Shenzhen Youth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |