STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2016 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CSKA Moscow (R) | Zenit Penza U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Zenit Penza U19 | Ararat Moskow (-2020) | - | Ký hợp đồng |
21-07-2018 | Ararat Moskow (-2020) | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Ararat-Armenia FC | FC Pyunik | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Pyunik | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Ararat-Armenia FC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Noah | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-08-2024 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:00 | Czech | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 24-11-2023 14:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Gandzasar Kapan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:15 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 15:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian cup winner | 1 | 23/24 |
Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Russian third tier champion | 1 | 18 |