STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | Liverpool U23 | Amiens | - | Cho thuê |
11-01-2021 | Amiens | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2021 | Liverpool U23 | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-04-2021 | Plymouth Argyle | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Liverpool U23 | Livingston | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Livingston | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Liverpool U23 | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Newport County | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2023 | Liverpool U23 | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Newport County | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2024 | Liverpool U23 | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 18 |