STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-08-2015 | Aluminium Nag Hamadi | Masr El Makasa | Unknown | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Masr El Makasa | El Ahly Cairo | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2019 | El Ahly Cairo | Masr El Makasa | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
18-11-2020 | Masr El Makasa | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Ceramica Cleopatra FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
30-08-2022 | Tala'ea El Gaish | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 19:00 | Black Bulls | ![]() ![]() | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-12-2024 15:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Enyimba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-11-2024 15:00 | Al Masry | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 15:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu