STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FK Sarajevo Akademie Youth | FK Sarajevo Academy U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Sarajevo Academy U17 | Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
18-06-2017 | Sarajevo U19 | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Sarajevo | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | KV Kortrijk | Sarajevo | - | Cho thuê |
09-06-2019 | Sarajevo | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2020 | KV Kortrijk | Hajduk Split | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hajduk Split | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2021 | KV Kortrijk | SK Beveren | - | Cho thuê |
18-01-2022 | SK Beveren | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | KV Kortrijk | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Sarajevo | Ankaragucu | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Ankaragucu | Partizan Belgrade | 0.895M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 23-04-2025 16:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-04-2025 14:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 13:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 18/19 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 18/19 |
Bosnian-Herzegovinian Cup Winner U19 | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Bosnian-Herzegovinian U17-champion | 1 | 12/13 |