STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Chacarita juniors | Club Atletico Alumni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Club Atletico Alumni | Estudiantes de Caseros | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Estudiantes de Caseros | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Municipal Iquique | Chapecoense SC | 0.345M € | Chuyển nhượng tự do |
21-04-2020 | Chapecoense SC | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
05-04-2022 | CRB AL | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gremio Novorizontino | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Vitoria BA | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Amazonas FC | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2024 22:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-11-2024 00:00 | Guarani SP | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-11-2024 22:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 00:30 | Vila Nova | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-10-2024 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2024 21:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-08-2024 21:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-08-2024 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Ituano SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-07-2024 00:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-07-2024 00:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu