STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2017 | Toko Gakuen High School | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Kawasaki Frontale | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2020 | FC Gifu | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Kawasaki Frontale | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Gamba Osaka | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Kawasaki Frontale | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | Mito Hollyhock | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 09-01-2025 12:30 | Buriram United | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 1 | 23/24 |
Japanese champion | 2 | 18 17 |