STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | KF Vushtrria | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2007 | KS Besa | FC Vorskla Poltava | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-12-2015 | FC Vorskla Poltava | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2016 | - | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Prishtina | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KF Llapi | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Prishtina | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | KF Llapi | KF Dukagjini | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | KF Dukagjini | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | KF Llapi | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:00 | KF Dukagjini | ![]() ![]() | Europa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 1 | 08/09 |