STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Hapoel Rishon leZion U19 | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Hapoel Rishon Lezion | Standard Liege | 0.035M € | Cho thuê |
29-06-2010 | Standard Liege | Hapoel Rishon Lezion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Hapoel Rishon Lezion | Standard Liege | 0.215M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2010 | Standard Liege | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
30-12-2011 | KV Kortrijk | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2013 | Standard Liege | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Celtic FC | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Standard Liege | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Beveren | KAA Gent | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2017 | KAA Gent | Maccabi Haifa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 27-01-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-03-2024 20:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-02-2024 17:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-02-2024 20:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-01-2024 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 18:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-12-2023 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 16/17 11/12 09/10 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 3 | 22/23 15/16 09/10 |
Israeli champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Belgian champion | 1 | 14/15 |
Scottish champion | 1 | 12/13 |