STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | Júbilo Iwata U18 | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2005 | Jubilo Iwata | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Jubilo Iwata | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-07-2023 09:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 20/21 |
Japanese league cup winner | 1 | 10 |
AFC Champions League participant | 2 | 04/05 03/04 |