STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1996 | Sporting CP Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Free player | FC Barreirense Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | FC Barreirense Sub-15 | FC Barreirense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | FC Barreirense U17 | FC Barreirense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | FC Barreirense U19 | FC Barreirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Barreirense | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
31-07-2006 | Uniao Leiria | SC Olhanense | - | Cho thuê |
30-12-2006 | SC Olhanense | Uniao Leiria | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | Uniao Leiria | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Pandurii Targu Jiu | Uniao Leiria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Uniao Leiria | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Omonia Nicosia FC | CD 1º de Agosto | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | CD 1º de Agosto | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | AEL Limassol | Feirense | - | Ký hợp đồng |
08-09-2019 | Feirense | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | FC Arouca | Florgrade FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 25-02-2024 15:00 | Amarante | ![]() ![]() | Florgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 07-01-2024 15:00 | Florgrade | ![]() ![]() | Vila Mea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 10-12-2023 11:00 | Vitoria Guimaraes B | ![]() ![]() | Florgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu