STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Olympiakos Piraeus U19 | AO Kardias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AO Kardias | Asteras Tripolis U19 | - | Ký hợp đồng |
29-03-2021 | Asteras Tripolis U19 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Panserraikos | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
18-10-2022 | Makedonikos Neapolis | Keravnos Angelochoriou | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Keravnos Angelochoriou | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
19-10-2023 | Anagennisi Karditsas | AO Chaniotis | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | AO Chaniotis | AEK Athens B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hy Lạp | 02-04-2025 17:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2025 01:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-02-2025 17:30 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-02-2024 13:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Apollon Pontou FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-01-2024 14:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu