STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Jesina Calcio | SS Maceratese 1922 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | SS Maceratese 1922 | Taranto Sport | Unknown | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Taranto Sport | ASD Martina Franca | Unknown | Ký hợp đồng |
16-12-2015 | ASD Martina Franca | Nuovo Campobasso | - | Ký hợp đồng |
17-08-2016 | Nuovo Campobasso | Cavese | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Cavese | Bisceglie 1913 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Bisceglie 1913 | Como | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 17:30 | Como | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | ![]() ![]() | AS Roma | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu