STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | Royal Wahingdoh FC | Pune City | 0.054M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Pune City | Salgaocar FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Salgaocar FC | Pune City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Pune City | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Mumbai City FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2017 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Kerala Blasters FC | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | FC Goa | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2021 | Jamshedpur FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Mumbai City FC | East Bengal FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | East Bengal FC | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2023 | Mumbai City FC | Inter Kashi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Inter Kashi | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2025 | Free player | Neroca FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-02-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-02-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 21-12-2023 13:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-12-2023 11:00 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-12-2023 13:40 | Neroca FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-11-2023 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 21-11-2023 08:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-11-2023 13:30 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-11-2023 08:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-11-2023 11:00 | Sreenidi Deccan | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 21 |
Winner ISL Regular Season | 2 | 21 20 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |